-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
PUSTUDIO kính chào Quý khách!
Nhằm hỗ trợ cho việc mua hàng của Quý khách tại Pustudio được thuận tiện hơn, chúng tôi kính gửi tới quý khách biểu phí trả góp tại 2 kênh hỗ trợ trả góp đối tác của Pustudio là MPOS.VN và ALEPAY.
Phí trả góp của Quý khách được tính theo công thức sau:
Phí trả góp = Số tiền muốn trả góp (hoặc tiền sản phẩm) * ( Phí quẹt thẻ + phí chuyển đổi trả góp lãi suất 0%)
Phí trả góp được cấn trừ vào lần đầu quẹt thẻ của Quý khách và không tính vào các lần trả góp tiếp theo.
Đối với trả góp thẻ tín dụng qua MPOS, Quý khách có thể lựa chọn số tiền trả góp còn lại và báo với tư vấn của PUSTUDIO, đối với trả góp qua ALEPAY quý khách thao tác trực tiếp với giá sản phẩm trên website của PuStudio.
Cảm ơn Quý khách đã trải nghiệm mua hàng tại PUSTUDIO.
I. Biểu phí trả góp qua ALEPAY
1. BIỂU PHÍ QUẸT THẺ
STT | Mô tả | Biểu phí (bao gồm VAT) | Tạm giữ | Chú thích |
1 | Phí cài đặt và duy trì hệ thống | Miễn phí |
|
|
2 | Thẻ Quốc Tế: Visa, MasterCard, JCB, Amex | 3.300đ + 2.7% |
| Phát hành tại Việt Nam |
3 | Tokenization (thẻ Quốc Tế) | 1.200đ |
| Phí 01 token/tháng |
4 | Thẻ Nội Địa:Thẻ ATM, Tài khoản ngân hàng và VNQR (QR Code qua Mobile Banking) | 1.760đ + 1.1% |
|
|
5 | VietQR (QR Code qua Mobile Banking) | 0.66% |
|
|
6 | QR Code qua Ứng dụng Ví Điện tử (Shopee Pay, Viettel Pay, VinID,...) | 2% |
|
|
7 | Bank Transfer Online (Chuyển khoản nhận ngay) | 0.66% |
|
|
8 | Phí hoàn tiền: sử dụng nền tảng Shopify | 0.15% |
|
|
2. BIỂU PHÍ DỊCH VỤ CHUYỂN ĐỔI TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0%
| Ngân hàng | Kỳ hạn trả góp (Đã bao gồm VAT) | Lưu ý | ||||||
3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 24 tháng | 15 tháng |
| ||
1 | ACB | 2.00% | 4.00% | 5.00% | 6.00% |
|
|
|
|
2 | BIDV | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
3 | Citibank | 2.00% | 4.50% | 6.00% | 7.00% |
|
|
|
|
4 | Eximbank | 2.00% | 4.50% | 6.00% | 7.00% |
|
|
|
|
5 | FeCredit (*) |
|
| 5.50% | 6.00% | 7.60% |
| 6.60% |
|
6 | HD Bank | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
7 | HomeCredit (*) | 2.50% | 4.00% | 5.00% | 6.90% |
|
|
|
|
8 | HSBC | 2.00% | 4.50% | 5.50% | 6.50% | 8.00% | 10.00% |
|
|
9 | KienLong | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 7.00% |
|
|
|
|
10 | LienVietPostBank | 2.00% | 4.00% | 5.00% | 6.00% |
|
|
|
|
11 | Maritime Bank (*) | 2.00% | 4.00% | 5.00% | 6.00% |
|
|
|
|
12 | MBBank | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 6.00% |
|
|
|
|
13 | mCredit (*) | 2.00% | 4.50% | 5.50% |
|
|
|
|
|
14 | Nam Á |
| 4.00% | 5.00% | 6.00% |
|
|
|
|
15 | OCB | 2.00% | 3.50% | 4.50% | 6.00% |
|
|
|
|
16 | PVComBank | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
17 | Sacombank | 2.00% | 4.50% | 5.50% | 6.50% | 9.00% | 10.00% |
|
|
18 | SCB | 2.00% | 4.00% | 5.00% | 5.90% |
|
|
|
|
19 | SeaBank | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
20 | SHB | 2.00% | 4.00% | 4.50% | 6.00% |
|
|
|
|
21 | Shinhan Bank |
| 4.50% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
22 | Standard Chartered |
| 4.50% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
23 | Techcombank | 2.50% | 4.50% | 6.00% | 7.50% |
|
|
|
|
24 | TPBank | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
25 | VIB | 2.00% | 4.50% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
26 | VietCapital | 2.00% | 4.00% | 5.00% | 5.90% |
|
|
|
|
27 | Vietcombank | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 6.90% |
|
|
|
|
28 | VietinBank | 2.00% | 4.00% | 5.50% | 6.90% |
|
|
|
|
29 | VPBank | 2.50% | 4.00% |
| 8.00% |
|
|
|
|
30 | Lotte Finance | 2.00% | 4.50% | 5.50% | 6.00% |
|
|
|
|
31 | Shinhan Finance |
| 4.50% | 5.50% | 6.50% |
|
|
|
|
II. Biểu phí trả góp qua MPOS.VN
1. PHÍ QUẸT THẺ THANH TOÁN
STT | Loại thẻ | Hình thức đăng ký | |
Cá nhân | HKD/Công Ty | ||
1 | Thẻ nội địa ATM/NAPAS | 0.66% | 0.55% |
2 | Thẻ VISA/MASTER/JCB/CUP phát hành tại Việt Nam | 1.9% | 1.8% |
3 | Thẻ VISA/MASTER/JCB/CUP phát hành tại nước ngoài | 2.5% | 2.4% |
4 | Thanh toán linkcard | 2.2% | 2.2% |
5 | Thẻ AMEX phát hành tại Việt Nam | không hỗ trợ | 2.75% |
6 | Thẻ AMEX phát hành tại nước ngoài | không hỗ trợ | 3.9% |
7 | QRCode VISA/MASTER phát hành tại Việt Nam | 1.9% | 1.8% |
8 | QRCode BANKQR, VIETTELQR, VINID | 0.88% | 0.88% |
10 | QRCode SMARTPAY | 0.66% | 0.66% |
11 | QRCode WECHAT, NHBQR | 1.8% | 1.8% |
12 | QRCode SHOPEEPAY | 1.1% | 1.1% |
13 | QRCode VIMOQR | 0.22% | 0.22% |
Lưu ý: Biểu phí trên đã bao gồm thuế GTGT
2. PHÍ DỊCH VỤ CHUYỂN ĐỔI TRẢ GÓP 0%
Ngân hàng | Kỳ hạn trả góp | Mức giao dịch tối thiểu (VNĐ) | ||||||
3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 15 tháng | 18 tháng | 24 tháng | ||
Sacombank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
| 7.90% | 9.90% | 3.000.000 |
HSBC | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Shinhan/ANZ |
| 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
VIB | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 2.000.000 |
Eximbank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 6,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Maritimebank (*) | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
VP bank | 2,9% | 3,9% | 7,9% | 8,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Techcombank (**) | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 6,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Citibank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Seabank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Standard Chartered | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 2.000.000 |
SCB | 2,9% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
SHB | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
| 8,5% |
| 3.000.000 |
BIDV | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Nam Á |
| 3,9% |
| 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
FeCredit |
|
| 4,9% | 5,9% | 6.90% | 7.90% |
| 2.000.000 |
OCB | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Kiên Long | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 6,9% |
|
|
| 3.000.000 |
TP Bank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Vietcombank | 2,9% | 3,9% | 4,9% | 6,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Vietinbank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 6,9% |
|
|
| 3.000.000 |
MBbank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
ACB | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Home Credit | 2,9% | 3,9% | 5,9% | 6,9% |
|
|
| 3.000.000 |
Viet Capital Bank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
PVCombank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
LienVietPost Bank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
HDBank | 2,9% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 3.000.000 |
MCredit(**) | 2,0% | 3.90% | 4.,9% |
|
|
|
| 3.000.000 |
Lotte Finance | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% |
|
|
| 2.000.000 |
(*) Đối với Maritimebank: Theo quy định của Maritimebank, ngân hàng sẽ thu chủ thẻ 3% phí quản lý trả góp trên giá trị giao dịch đối với kỳ hạn 3, 9, 12 tháng. Riêng kỳ hạn 6 tháng chủ thẻ sẽ không phải trả phí quản lý 3%.
(*) Đối với MCredit: Ngân hàng thu thêm phí quản lý của chủ thẻ trả góp:
Kỳ hạn | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng |
Phí quản lý thẻ | 2.99% | 5.99% | 9.99% |
Pustudio Quang Trung Xem chỉ đường ›
1358/42 Quang Trung, P.14, Q.Gò Vấp, Tp.HCMPustudio Long Biên Xem chỉ đường ›
63 Ngọc Lâm, P.Ngọc Lâm, Q.Long Biên, Hà NộiGiao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: